Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên trong series học tiếng Tây Ban Nha. Cùng với Fito tìm hiểu cách để nói lời lời giới thiệu và chào hỏi nhé! Let’s do it.
Mục lục nhanh:
- Hội thoại ngắn & từ mới
- Cách nói lời giới thiệu và chào hỏi
- Bài tập về nhà
- Một số câu nói thông dụng trong ngày.
Mục lục tóm tắt
Hội thoại – Các chào hỏi thông dụng trong tiếng Tây Ban Nha
1.1. Dialogue
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn chào hỏi trong ngôn ngữ Tây Ban Nha, bạn hãy đọc qua xem thử có mườn tượng ra gì không nhé! Đừng lo lắng vì không hiểu! Chắc chắn sau bài này bạn nắm gọn được đoạn hội thoại này.
Fito: Hola, Mira
- Mira: Buenos días, Fito
Fito: Qué tal?
- Mira: Muy Bien, Y tú?
Fito : Fenomenal, gracias
- Mira : Qué Fantástico! Adiós, Fito
Fito : Hasta luego!
1.2. Vocabulario nuevo (từ mới)
- El Nombre/ Name
Hola! Cómo te llamas? (Hello! What’s your name?)
–> Me llamo Fito, Y tú? (My name is Fito, How about you?)
–> Yo me llamo Thinh (My name is Thinh)
- Nombre y Apellidos (Name and Surname)
Cómo te apellidas?
–> me apellido To
- Cómo se escribe? (How do you spell that?)
Se escribe F – I -T – O
Chào hỏi trong tiếng Tây Ban Nha
Saludar y responder a un saludo (Say hello and reply a say hello)
Trong tiếng Tây Ban Nha có rất nhiều cách để chào hỏi, dưới đây Fito sẽ chia sẻ cho các bạn những câu cơ bản nhất:
España | Inglés |
Hola | Hello |
Buenos días | Have a nice day |
Buenas mañana | Good morning |
Buenas tardes | Good afternoon |
Buenas noches | Good evening |
Por ejemplo:
- Hola mi amigos! Buenos días (Hello my friends, have a nice day)
- Buenos tardes mi amor (good afternoon my love)
Học tiếng Tây Ban Nha: Despedirse (Goodbye)
Lời chào tạm biệt cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha:
España | Inglés |
Adiós | Good bye |
Hasta luego | See you later |
Hasta mañana | See you tomorrow |
Hasta pronto | See you soon |
Por ejemplo:
- Adiós, hasta luego mi padre! (Goodbye, see you later my father)
- Hasta mañana mañana mi novia (See you morning tomorrow mi darling)
Học tiếng Tây Ban Nha: Qué tal? (How are you)
Bạn muốn hỏi thăm sức khỏe ai đó? Và cách trả lời khi ai đó hỏi bạn? Phần này sẽ giúp bạn xử lý được các vấn đề trên.
España | Inglés |
Cómo estás? | How are you? |
Fantástico / Fantástica | Great! |
Muy bien | Very well |
Bien | Well |
Mal | Bad |
Fantal | Really Bad |
Y tú? | And you? |
Gracias! | Thank you |
Por ejemplo:
- Cómo estás hoy (How are you today?)
- –> Muy bien Fito, Y tú?
- un poco mal. Gracias (A little bit bad. Thanks)
Tarea (Homework)
Bài hôm nay chỉ có thế thôi, đơn giản phải không nào? Cùng Fito ôn lại bài học tiếng Tây Ban Nha ngày hôm nay nhé!
3.1. Responde las siguientes preguntas (Answer the following questions):
- Cómo te llamas? –>
- Y cómo te apellidas? –>
- Cómo escribe? –>
- Puedes repetir, por favor? ( Can you say that again, Please?) –>
- Qué tal hoy? –>
3.2. Saluda a tu pareja en español. (Greet your partner in Spanish)
- Hola Fito, buenas mañana. Qué tal hoy?
- Tu turno (your turn): …..
Mở rộng thêm kiến thức:
Vocabulario:
- Lee / read
- Escribe / write
- Escucha / listen
- Marca / brand
- Mira / look
- Pregunta a tu compañero / Ask your partner
Ampliar el conocimiento (Expand knowledge)
- Qué Tal? = Cómo estás?
- Cómo estás tú y tu famalia? / How are you and your family?
- Cómo estás mi amor? / How are you my love?
- Cómo estás mi corazón / How are you my darling?
Gramática: Thì hiện tại đơn
HIỆN TẠI ĐƠN TRONG TIẾNG TÂY BAN NHA |
Yo soy… (I) |
Tú eres… (You) |
Él / Ella es …(He/She/It) |
Nosotros / Nosotras somos… (We) |
Vosotros / Vosotras sois… (They) |
Ellas / Ellos / Son son… (All of them) |
Hôm nay chúng ta đến đây thôi! Bạn đã có một ngày thật tuyệt.
Que tengas un lindo dia en el trabajo!!!